Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điền vào
- to fill in; to complete|= điền vào chỗ trống to fill in the blanks/gaps|= điền vào biểu mẫu to fill in/complete a form
* Từ tham khảo/words other:
-
văn tự nợ
-
văn tự ruộng
-
văn tự thế chấp
-
vạn tuế
-
văn ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điền vào
* Từ tham khảo/words other:
- văn tự nợ
- văn tự ruộng
- văn tự thế chấp
- vạn tuế
- văn ước