Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lếu láo
* adj
- untidy; slovenly
=làm lếu láo+done in a slovenly way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lếu láo
* ttừ|- untidy; slovenly|= làm lếu láo done in a slovenly way
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ quân sự
-
căn cứ tên lửa
-
căn cứ theo phong tục tập quán
-
căn cứ theo quyền thời hiệu
-
căn cứ trên sự thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lếu láo
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn cứ theo phong tục tập quán
- căn cứ theo quyền thời hiệu
- căn cứ trên sự thực