Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện từ
- Electromagnetic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điện từ
- electromagnetic|= năng lượng điện từ electromagnetic energy
* Từ tham khảo/words other:
-
bị tìm bắt
-
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
-
bị tình nghi
-
bị tình phụ
-
bị tối bất chợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện từ
* Từ tham khảo/words other:
- bị tìm bắt
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- bị tình nghi
- bị tình phụ
- bị tối bất chợt