Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện trở
- resistance|= đơn vị điện trở unit of resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
không khí lễ nô-en
-
không khí mờ sương
-
không khi nào
-
không khi nào nữa
-
không khi nào tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện trở
* Từ tham khảo/words other:
- không khí lễ nô-en
- không khí mờ sương
- không khi nào
- không khi nào nữa
- không khi nào tôi