Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng ngây người
- to stand motionless
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng đoác
-
rung động
-
rung động mạnh
-
rung đùi
-
rừng đước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng ngây người
* Từ tham khảo/words other:
- rừng đoác
- rung động
- rung động mạnh
- rung đùi
- rừng đước