Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện tích canh tác
- cultivated surface; area under cultivation
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp chậm
-
chụp đèn
-
chụp đĩa
-
chụp ếch
-
chụp ghiật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện tích canh tác
* Từ tham khảo/words other:
- chụp chậm
- chụp đèn
- chụp đĩa
- chụp ếch
- chụp ghiật