Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện thoại viên
- Telephonist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điện thoại viên
- telephonist; telephone operator
* Từ tham khảo/words other:
-
bị tiêu rồi
-
bí tiểu tiện
-
bị tìm bắt
-
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
-
bị tình nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện thoại viên
* Từ tham khảo/words other:
- bị tiêu rồi
- bí tiểu tiện
- bị tìm bắt
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- bị tình nghi