điện thoại | - Telephone |
điện thoại | - telephone; phone|= tôi vừa mới nói chuyện với ông ấy qua điện thoại i've just had him on the line/phone; i've just spoken to him on/over the phone|= tôi không thích bàn chuyện đó qua điện thoại i don't wish to discuss it over the phone|- xem gọi điện thoại|- xem máy điện thoại |
* Từ tham khảo/words other:
- bì tiên
- bị tiêu rồi
- bí tiểu tiện
- bị tìm bắt
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế