Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn tập
- Stage a sham battle, perform manoeuvres
-Rehearse
=Buổi diễn tập vở kịch+A rehearsal of a play
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn tập
- to manoeuvre; to maneuver; to rehearse|= buổi diễn tập vở kịch the rehearsal of a play
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy hầy
-
bay hơi
-
bày kế
-
bay la
-
bay là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn tập
* Từ tham khảo/words other:
- bầy hầy
- bay hơi
- bày kế
- bay la
- bay là