Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện rộng
- (trên diện rộng) to a large extent; on a large scale
* Từ tham khảo/words other:
-
sĩ quan phản gián
-
sĩ quan phụ tá
-
sĩ quan phụ trách vũ khí
-
sĩ quan phục viên
-
sĩ quan phục viên tái ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện rộng
* Từ tham khảo/words other:
- sĩ quan phản gián
- sĩ quan phụ tá
- sĩ quan phụ trách vũ khí
- sĩ quan phục viên
- sĩ quan phục viên tái ngũ