diễn ra | - to take place; to happen|= mọi việc đều diễn ra như tôi đoán/như dự kiến everything happened as i had guessed (it would) /according to schedule|= world cup đầu tiên dành cho nữ giới diễn ra tại trung quốc năm 1991 the first world cup for women took place in 1991 in china |
* Từ tham khảo/words other:
- bỉnh chính
- bình chú
- bình chứa
- bình chữa cháy
- bình chữa lửa