điền kinh | - athletics; track and field; athletic|= pêlê trở thành đại sứ thể thao quốc tế, hoạt động vì hòa bình và sự hiểu biết lẫn nhau qua việc tranh tài điền kinh hữu nghị pelé became an international ambassador for the sport, working for peace and mutual understanding through friendly athletic competition |
* Từ tham khảo/words other:
- cô phục vụ trên máy bay
- có phước
- có phương pháp
- có phương sách dự phòng
- có protein