Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện báo viên
- telegraphist; telegrapher
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng gọi thất vọng
-
tiếng gù của bồ câu
-
tiếng hão
-
tiếng hát
-
tiếng hắt hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện báo viên
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng gọi thất vọng
- tiếng gù của bồ câu
- tiếng hão
- tiếng hát
- tiếng hắt hơi