Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễm tình
* noun
- love
=tiểu thuyết diễm tình+love-story
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễm tình
* dtừ|- love|= tiểu thuyết diễm tình love-story, love novel
* Từ tham khảo/words other:
-
bẫy đánh chim
-
bay dập dờn
-
bày đặt
-
bày đặt để đánh lừa
-
bày đặt gian dối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễm tình
* Từ tham khảo/words other:
- bẫy đánh chim
- bay dập dờn
- bày đặt
- bày đặt để đánh lừa
- bày đặt gian dối