Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diêm sinh
- Sulphur
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diêm sinh
- sulphur
* Từ tham khảo/words other:
-
bây chừ
-
bấy chừ
-
bẫy chuột
-
bay chuyền
-
bày chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diêm sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bây chừ
- bấy chừ
- bẫy chuột
- bay chuyền
- bày chuyện