Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễm sắc
- great beauty, rare beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
người cai quản giáo đường
-
người cai quản lâu đài
-
người cai quản thành trì
-
người cải thiện
-
người cai thợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễm sắc
* Từ tham khảo/words other:
- người cai quản giáo đường
- người cai quản lâu đài
- người cai quản thành trì
- người cải thiện
- người cai thợ