Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải đường
- reasonable, sensible|= anh ta biết ăn ở phải đường that is very sensible of him|- have the right of way|= không phải lỗi ở tôi tôi đi phải đường it wasn't my fault i had the right of way
* Từ tham khảo/words other:
-
tối tăm ảm đạm
-
tối tăm khủng khiếp như địa ngục
-
tối tăm mặt mũi
-
tồi tàn
-
tối tân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải đường
* Từ tham khảo/words other:
- tối tăm ảm đạm
- tối tăm khủng khiếp như địa ngục
- tối tăm mặt mũi
- tồi tàn
- tối tân