Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễm lệ
* adj
- charming; dazzling beautiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễm lệ
* ttừ|- charming; dazzling beautiful, beautiful, fine; excellent, capital
* Từ tham khảo/words other:
-
bẫy cò ke
-
bây dai
-
bầy đàn lúc nhúc
-
bẫy đánh chim
-
bay dập dờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễm lệ
* Từ tham khảo/words other:
- bẫy cò ke
- bây dai
- bầy đàn lúc nhúc
- bẫy đánh chim
- bay dập dờn