Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm lành
- good/happy omen|= xem điều gì là điềm lành to take something as a good omen
* Từ tham khảo/words other:
-
bên nợ
-
bên nội
-
bến nổi
-
bền nóng đỏ
-
bên nửa cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm lành
* Từ tham khảo/words other:
- bên nợ
- bên nội
- bến nổi
- bền nóng đỏ
- bên nửa cân