Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm dao động
* dtừ|- oscillation point
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dịch quay cóp
-
bản dịch sai
-
bản dịch theo đúng nguyên văn
-
bản dịch theo từng chữ một
-
bản dịch trở lại nguyên văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm dao động
* Từ tham khảo/words other:
- bản dịch quay cóp
- bản dịch sai
- bản dịch theo đúng nguyên văn
- bản dịch theo từng chữ một
- bản dịch trở lại nguyên văn