Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mày ngài
- beautiful eyebrow, pretty woman
* Từ tham khảo/words other:
-
trả lời chặn họng
-
trả lời không
-
trả lời lại
-
trả lời một cách sỗ sàng
-
trả lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày ngài
* Từ tham khảo/words other:
- trả lời chặn họng
- trả lời không
- trả lời lại
- trả lời một cách sỗ sàng
- trả lương