Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm chỉ
- sign by pressing one's finnger-print|= không biết chữ thì phải chỉ if one was illiterate, one had to sign by pressing one'sfinger-print (on documents...)
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên siêu sao
-
diễn viên thiếu niên
-
diễn viên võ thuật
-
diễn viên xiếc
-
diễn viên xoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên siêu sao
- diễn viên thiếu niên
- diễn viên võ thuật
- diễn viên xiếc
- diễn viên xoàng