Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điếc lác
- deaf (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
rải phân
-
rải phân lên mặt ruộng
-
rải quân
-
rải ra
-
rải rác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điếc lác
* Từ tham khảo/words other:
- rải phân
- rải phân lên mặt ruộng
- rải quân
- rải ra
- rải rác