dịch | * verb - to translate; to turn =dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt+to translate from English into Vietnamese -To decode =dịch bức điện từ mật mã+to decode a telegram to move a little * noun - (rud) epidemic juice; liquid; fluid =dịch vị+gastric juice |
dịch | - to render; to translate|= cần bao lâu để dịch tiểu thuyết này từ tiếng việt sang tiếng anh? how long does it take to translate this novel from vietnamese into english?|= ông dịch đến đâu rồi? how far have you got with the translation?|- to shift; to move|= hãy dịch hết mấy cái ghế ra ngoài/vào trong nhà! move all the chairs outdoors/indoors|= phải có người đàn ông khoẻ mạnh mới dịch được cái tủ quần áo it took three strong men to shift the wardrobe|- xem bệnh dịch|- juice; fluid; humour |
* Từ tham khảo/words other:
- bày binh bố trận
- bầy bò sữa
- bay bổng
- bày bừa
- bày bừa bãi