Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa điểm
* noun
- point; location
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
địa điểm
- place; location; site; venue|= địa điểm hành hương place of pilgrimage|= một địa điểm trung tâm/thuận tiện/lý tưởng a central/convenient/ideal location
* Từ tham khảo/words other:
-
bí tết
-
bĩ thái
-
bị thải
-
bị thải đi
-
bị thải hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa điểm
* Từ tham khảo/words other:
- bí tết
- bĩ thái
- bị thải
- bị thải đi
- bị thải hồi