Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa
* verb
- (colloq) glance (+at)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
địa
- (từ lóng) to glance at somebody/something; geography|= tôi phải chuẩn bị bài địa ngày mai nữa i've got to prepare for tomorrow's geography lesson|= bạn ôn môn địa chưa? have you revised your geography?
* Từ tham khảo/words other:
-
bị sâu đục
-
bị sâu mọt
-
bị sẩy
-
bị say sóng
-
bì sì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa
* Từ tham khảo/words other:
- bị sâu đục
- bị sâu mọt
- bị sẩy
- bị say sóng
- bì sì