Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa cứng
- (tin học) hard disk|= ghi một chương trình vào đĩa cứng to write a program to the hard disk|= chép một tài liệu vào đĩa cứng to copy a document onto hard disk
* Từ tham khảo/words other:
-
hết cỡ
-
hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai
-
hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai
-
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
-
hết công dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa cứng
* Từ tham khảo/words other:
- hết cỡ
- hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai
- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai
- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
- hết công dụng