Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa chất môi trường
- environmental geology
* Từ tham khảo/words other:
-
có hoa trần
-
có hóa trị ba
-
có hóa trị bốn
-
có hóa trị một
-
có hóa trị năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa chất môi trường
* Từ tham khảo/words other:
- có hoa trần
- có hóa trị ba
- có hóa trị bốn
- có hóa trị một
- có hóa trị năm