Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa cài đặt
- (tin học) setup disk
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tạo bản in đúc
-
chế tạo bằng máy
-
chế tạo đại bác
-
chế tạo một cách khéo léo
-
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa cài đặt
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo bản in đúc
- chế tạo bằng máy
- chế tạo đại bác
- chế tạo một cách khéo léo
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng