Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi trước thời đại
- to be ahead of one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền thuyết về quỷ xa tăng
-
truyền tia quang hóa
-
truyền tiếng
-
truyền tiếp
-
truyện tiếu lâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi trước thời đại
* Từ tham khảo/words other:
- truyền thuyết về quỷ xa tăng
- truyền tia quang hóa
- truyền tiếng
- truyền tiếp
- truyện tiếu lâm