Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi theo
- to accompany; to follow|= cái chết của ông ấy đi theo liền với thất bại của ông ấy his death followed close on his failure|= tôi đến đâu nó đi theo đó như hình với bóng he follows me everywhere like a shadow
* Từ tham khảo/words other:
-
kiều bào ở nước ngoài
-
kiệu bát cống
-
kiếu bệnh
-
kiêu binh
-
kiểu bơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi theo
* Từ tham khảo/words other:
- kiều bào ở nước ngoài
- kiệu bát cống
- kiếu bệnh
- kiêu binh
- kiểu bơi