Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩ rạc
- (cũ) Veteran harlot veteran whore
=Đĩ rải đĩ rạc (cũ)+To behave like a harridan of a tart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đĩ rạc
- (cũ) veteran harlot veteran whore|= đĩ rải đĩ rạc (cũ) to behave like a harridan of a tart
* Từ tham khảo/words other:
-
bị sa sút
-
bị sa thải
-
bỉ sắc tư phong
-
bị san phẳng
-
bi sầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩ rạc
* Từ tham khảo/words other:
- bị sa sút
- bị sa thải
- bỉ sắc tư phong
- bị san phẳng
- bi sầu