Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ra khỏi nhà
* thngữ|- to go abroad
* Từ tham khảo/words other:
-
người tiêu hủy
-
người tiều phu
-
người tiêu phung phí
-
người tiêu thụ
-
người tìm cách lật đổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ra khỏi nhà
* Từ tham khảo/words other:
- người tiêu hủy
- người tiều phu
- người tiêu phung phí
- người tiêu thụ
- người tìm cách lật đổ