Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toe toét
- chartter, jabber; show one's teeth (when grinning or talking)
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thư
-
bức thư kể lể
-
bức thư ngắn
-
bức thư ngỏ
-
bức thư viết nguệch ngoạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toe toét
* Từ tham khảo/words other:
- bức thư
- bức thư kể lể
- bức thư ngắn
- bức thư ngỏ
- bức thư viết nguệch ngoạc