Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngược gió
* thngữ|- to go with wind in one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
văn phòng
-
văn phòng chủ tịch
-
văn phòng đại diện
-
văn phòng đại sứ
-
văn phòng giao dịch bất động sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngược gió
* Từ tham khảo/words other:
- văn phòng
- văn phòng chủ tịch
- văn phòng đại diện
- văn phòng đại sứ
- văn phòng giao dịch bất động sản