Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngược đường
- to walk back up the street; to go back up the street
* Từ tham khảo/words other:
-
đi một mình
-
đi một vòng
-
đi mua hàng
-
đi mua sắm
-
dí mũi vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngược đường
* Từ tham khảo/words other:
- đi một mình
- đi một vòng
- đi mua hàng
- đi mua sắm
- dí mũi vào