Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung quảng
- palace of the moon|= liều như cung quảng ả hằng nghĩ nao (truyện kiều) oh, to live safe like ch'ango in her hall!
* Từ tham khảo/words other:
-
gỡ
-
gở
-
gỗ anh đào
-
gò băng
-
gõ bật ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung quảng
* Từ tham khảo/words other:
- gỡ
- gở
- gỗ anh đào
- gò băng
- gõ bật ra