Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngược
* dtừ|- retrogradation; * đtừ countermarch|* ngđtừ|- stem|* nđtừ|- retrograde|* thngữ|- to go against|* ttừ|- retrograde
* Từ tham khảo/words other:
-
bình minh
-
bình mới rượu cũ
-
bình một lít anh
-
bình mực
-
bình nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngược
* Từ tham khảo/words other:
- bình minh
- bình mới rượu cũ
- bình một lít anh
- bình mực
- bình nghị