Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lên trước
* thngữ|- to go before
* Từ tham khảo/words other:
-
nạp nhiều điện quá
-
nạp ở khóa nòng
-
nắp ống lò sưởi
-
nạp quá
-
nạp quá điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lên trước
* Từ tham khảo/words other:
- nạp nhiều điện quá
- nạp ở khóa nòng
- nắp ống lò sưởi
- nạp quá
- nạp quá điện