Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lễ
- to go to church; to go to mass; to go to the church service|= tại sao hôm nay bà ấy không đi lễ? why doesn't she go to the church service today?; why does she miss the church service today?
* Từ tham khảo/words other:
-
đan viện
-
đàn vien
-
đàn việt
-
đàn viôlông
-
đàn viôlông ba dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lễ
* Từ tham khảo/words other:
- đan viện
- đàn vien
- đàn việt
- đàn viôlông
- đàn viôlông ba dây