Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi khập khiễng
* dtừ|- lameness, dot-and-go-one, halt|* ngđtừ|- hobble|* nđtừ|- halt, hobble, limp
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ nghỉ
-
giờ nghỉ buổi trưa
-
giờ nghỉ để giải khát
-
giờ nghỉ để hút thuốc
-
giờ nghỉ để uống cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi khập khiễng
* Từ tham khảo/words other:
- giờ nghỉ
- giờ nghỉ buổi trưa
- giờ nghỉ để giải khát
- giờ nghỉ để hút thuốc
- giờ nghỉ để uống cà phê