Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi học lại
- to go back to school (after illness/holidays)|= ngày 5/9 cháu đi học lại i'll start school again on september 5th; i'll go back to school on september 5th|- xem học lại
* Từ tham khảo/words other:
-
mình ngựa
-
minh nguyệt
-
mình nói xấu người ta
-
minh oan
-
minh phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi học lại
* Từ tham khảo/words other:
- mình ngựa
- minh nguyệt
- mình nói xấu người ta
- minh oan
- minh phủ