Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi giày vẹt gót
* thngữ|- to be down at heels
* Từ tham khảo/words other:
-
chất cha chất chưởng
-
chật chà chật chưỡng
-
chất chàm
-
chặt chân tay
-
chất cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi giày vẹt gót
* Từ tham khảo/words other:
- chất cha chất chưởng
- chật chà chật chưỡng
- chất chàm
- chặt chân tay
- chất cháy