Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi được đường dài
* thngữ|- to cover much ground
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phẩm văn học ngắn
-
tác phẩm văn học viết xoàng
-
tác phẩm viết văn hoa bóng bảy
-
tác phẩm xuất bản hàng năm
-
tặc phỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi được đường dài
* Từ tham khảo/words other:
- tác phẩm văn học ngắn
- tác phẩm văn học viết xoàng
- tác phẩm viết văn hoa bóng bảy
- tác phẩm xuất bản hàng năm
- tặc phỉ