đi đi lại lại | - to shuttle back and forth/to and fro; to pace up and down; to walk back and forth/backwards and forwards|= đi đi lại lại trên hành lang/trong phòng to pace up and down the corridor/room|= đi đi lại lại trên bãi biển to walk backwards and forwards along the beach |
* Từ tham khảo/words other:
- thanh cảnh
- thanh cao
- thành cặp
- thanh cặp đôi
- thành cầu thang