Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi đằng đầu
- to go on one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
thí dụ vỏ cây
-
thi đua
-
thi đua sản xuất
-
thi đua với
-
thị dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi đằng đầu
* Từ tham khảo/words other:
- thí dụ vỏ cây
- thi đua
- thi đua sản xuất
- thi đua với
- thị dục