Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di chúc
* noun
- will; testament
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
di chúc
- testament; will|= người lập di chúc testator|= người thi hành di chúc executor; executrix
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu cử phụ
-
bầu cử quốc hội
-
bầu cử sơ bộ
-
bầu cử tổng thống
-
bầu cử tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di chúc
* Từ tham khảo/words other:
- bầu cử phụ
- bầu cử quốc hội
- bầu cử sơ bộ
- bầu cử tổng thống
- bầu cử tự do