Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chậm lại
* đtừ decelerate
* Từ tham khảo/words other:
-
người tối dạ
-
người tội lỗi
-
người tồi tàn
-
người tóm tắt
-
người tóm tắt có hệ thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chậm lại
* Từ tham khảo/words other:
- người tối dạ
- người tội lỗi
- người tồi tàn
- người tóm tắt
- người tóm tắt có hệ thống