Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêxigam
* dtừ|- decigram
* Từ tham khảo/words other:
-
còi sương
-
còi tầm
-
còi tàu
-
coi tay
-
cõi thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêxigam
* Từ tham khảo/words other:
- còi sương
- còi tầm
- còi tàu
- coi tay
- cõi thế