Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đều bước
- to walk with regular steps
* Từ tham khảo/words other:
-
vây đánh
-
vảy đầu
-
vây địch
-
vây điểm đả viện
-
vẫy đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đều bước
* Từ tham khảo/words other:
- vây đánh
- vảy đầu
- vây địch
- vây điểm đả viện
- vẫy đuôi